Mô tả
Tấm nhựa PE kỹ thuật là một trong những vật liệu nhựa công nghiệp được sử dụng phổ biến nhất hiện nay nhờ sở hữu nhiều đặc tính vượt trội. Với độ bền cơ học cao, khả năng chống va đập tốt, chống mài mòn, không thấm nước và kháng hóa chất hiệu quả, nhựa PE đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều lĩnh vực như cơ khí, công nghiệp, xây dựng, chế biến thực phẩm, hóa chất và nông nghiệp. Ngoài ra, tấm nhựa PE còn dễ dàng gia công, cắt gọt theo yêu cầu, thích hợp cho nhiều ứng dụng thực tế. Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp vật liệu nhựa chất lượng, bền, dễ thi công và thân thiện với môi trường thì tấm nhựa PE kỹ thuật chắc chắn là lựa chọn hoàn hảo. SBO Việt Nam tự hào là đơn vị chuyên cung cấp tấm nhựa PE chính hãng, giá tốt tại TPHCM và toàn quốc.
> Xem thêm:
- nhựa kỹ thuật pom
- nhựa pom cây
- tấm nhựa pp kỹ thuật
- tấm nhựa pvc kỹ thuật
- tấm nhựa pa6 kỹ thuật
- tấm nhựa abs kỹ thuật
Nhựa PE Tấm Là Gì?
Nhựa PE tấm (Polyethylene – viết tắt là PE) là vật liệu nhựa kỹ thuật phổ biến, thuộc nhóm nhựa nhiệt dẻo, được sản xuất từ quá trình trùng hợp ethylene. Nhựa PE có đặc tính không phân cực, độ kết tinh cao, khả năng chống hóa chất và chống thấm nước vượt trội. Tấm nhựa PE được tạo ra từ hạt nhựa PE nguyên sinh thông qua công nghệ ép đùn hiện đại, cho hình dạng tấm dẹt, dạng chữ nhật tiêu chuẩn. Thông thường, nhựa PE tấm có màu trắng sữa hoặc đen, bề mặt có thể trơn láng hoặc nhám tùy theo yêu cầu sử dụng. Đặc biệt, với tấm PE mỏng, sản phẩm có độ trong mờ nhất định. Để bảo vệ bề mặt khỏi trầy xước và bụi bẩn trong quá trình lưu kho, vận chuyển, các tấm nhựa PE thường được phủ lớp màng nilon bảo vệ.
Bảng Giá Tấm Nhựa PE Kỹ Thuật
Dưới đây là bảng giá tấm nhựa PE kỹ thuật màu trắng/đen, kích thước tiêu chuẩn 1220x2440mm, được phân phối bởi SBO Việt Nam:
STT | Loại Nhựa Tấm PE | Độ Dày (mm) | Kích Thước (mm) | Đơn Giá (VNĐ/tấm) |
---|---|---|---|---|
1 | Tấm nhựa PE | 5 | 1220 x 2440 | 1.116.000 |
2 | Tấm nhựa PE | 10 | 1220 x 2441 | 2.232.000 |
3 | Tấm nhựa PE | 12 | 1220 x 2442 | 2.679.000 |
4 | Tấm nhựa PE | 15 | 1220 x 2443 | 3.348.000 |
5 | Tấm nhựa PE | 20 | 1220 x 2444 | 4.465.000 |
6 | Tấm nhựa PE | 25 | 1220 x 2445 | 5.581.000 |
7 | Tấm nhựa PE | 30 | 1220 x 2446 | 6.697.000 |
Lưu Ý :
- Báo giá nhua ky thuat trên áp dụng tại kho, chưa bao gồm thuế VAT (8% hoặc 10%) và chi phí vận chuyển.
- Giá bán có thể chiết khấu khi mua số lượng lớn hoặc ký hợp đồng đại lý.
- Kích thước tấm PE có thể sai số nhỏ tùy thuộc độ dày sản phẩm.
Thông Số Kỹ Thuật Tấm Nhựa PE Kỹ Thuật
Tấm nhựa PE kỹ thuật (Polyethylene Sheet) được sản xuất với tiêu chuẩn kỹ thuật đa dạng, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng. Thông Số Kỹ Thuật Cơ Bản:
- Kích thước tiêu chuẩn: 1220mm x 2440mm (1,22m x 2,44m). Ngoài ra, có thể gia công kích thước 1000mm x 2000mm hoặc theo yêu cầu khách hàng.
- Độ dày phổ biến: Dao động từ 5mm đến 100mm. Các độ dày thường dùng gồm: 5mm, 10mm, 12mm, 15mm, 20mm, 25mm, 30mm.
- Màu sắc: Trắng đục, đen hoặc xanh. Trong đó, màu trắng đục là phổ biến nhất trên thị trường.
- Xuất xứ: Sản xuất tại Việt Nam.
- Khả năng chịu nhiệt:
- Nhiệt độ làm việc từ -50°C đến 80°C.
- Một số loại PE đặc biệt có thể làm việc trong dải nhiệt rộng hơn từ -150°C đến +90°C.
- Khả năng chịu nhiệt độ cao ngắn hạn lên tới 230°C.
- Nhiệt độ nóng chảy khoảng 120°C đến 150°C.
- Nhiệt độ hóa thủy tinh khoảng -100°C.
- Tỉ trọng (Density): Khoảng 0.93 – 0.98 g/cm³ (trung bình ~0.95 g/cm³).
- Khả năng hấp thụ nước: Rất thấp, dưới 0.01%.
- Độ co giãn: Dưới 0.4%.
Đặc Tính Vật Lý Và Hóa Học Của Tấm Nhựa PE Kỹ Thuật
Tấm nhựa PE kỹ thuật được đánh giá cao nhờ hội tụ nhiều đặc tính vượt trội phục vụ cho nhiều ngành công nghiệp:
Độ bền cơ học và khả năng chống chịu:
- Chịu va đập tốt, chống mài mòn cao, độ bền kéo vượt trội.
- Độ cứng và độ dẻo dai cao, chịu lực cơ học lớn.
Kháng hóa chất:
- Chịu được hầu hết các loại axit, kiềm và dung môi thông thường.
- Không bị ăn mòn bởi môi trường kiềm mạnh, axit nhẹ.
- Lưu ý: Có thể bị ảnh hưởng bởi chất oxy hóa mạnh như axit nitric đặc, hydrocacbon thơm (Xylene) hoặc hydrocacbon halogen hóa (Carbon Tetrachloride).
Tính năng chống nước và chống ẩm:
- Khả năng chống thấm nước tuyệt đối, gần như không hút ẩm.
- Chống hơi nước và phù hợp sử dụng trong môi trường ẩm ướt.
Tính chất vật lý đặc biệt:
- Dễ gia công, dễ cắt gọt và uốn cong theo yêu cầu thiết kế.
- Cách điện tốt, không dẫn điện, đảm bảo an toàn trong môi trường điện.
- Cách nhiệt hiệu quả.
- Trọng lượng nhẹ, thuận tiện vận chuyển và lắp đặt.
- Bề mặt trơ, khó kết dính giữa các tấm với nhau.
- Hệ số ma sát thấp, có khả năng tự bôi trơn, chống bám dính tốt.
- Độ bền chống gỉ sét cao.
Độ an toàn:
- Nhựa PE không mùi, không độc hại, đáp ứng tiêu chuẩn an toàn vệ sinh thực phẩm FDA (Mỹ).
Cấu Tạo Của Tấm Nhựa PE Kỹ Thuật
Nhựa PE (Polyethylene – Polietilen) là vật liệu nhựa nhiệt dẻo được tổng hợp từ quá trình trùng hợp phân tử ethylene (C2H4). Quá trình trùng hợp này phá vỡ liên kết đôi giữa hai nguyên tử carbon trong phân tử ethylene, tạo thành các liên kết đơn, từ đó hình thành chuỗi polymer (C2H4)n có cấu trúc mạch dài và bền. Công nghệ trùng hợp phổ biến để sản xuất nhựa PE là trùng hợp phối hợp (Coordination Polymerization), sử dụng chất xúc tác Ziegler-Natta hoặc Metallocene.
Gốc tự do được tạo ra sẽ gắn vào phân tử ethylene, phá vỡ liên kết đôi và liên kết với các phân tử ethylene tiếp theo, hình thành chuỗi polyetylen dài liên tục. Sau quá trình polymer hóa, polyetylen được đùn thành sợi nhựa dài, sau đó cắt nhỏ thành hạt PE để vận chuyển và gia công thành phẩm. Tấm nhựa PE kỹ thuật được sản xuất từ hạt nhựa PE nguyên sinh thông qua công nghệ ép đùn hoặc cán ép hiện đại, cho ra sản phẩm có kích thước tiêu chuẩn hoặc gia công theo yêu cầu.
Phân Loại Polyetylen Trong Sản Xuất Tấm Nhựa PE Kỹ Thuật
Dựa trên mật độ và cấu trúc phân nhánh của chuỗi polymer, nhựa PE được phân thành nhiều loại với tính chất và ứng dụng khác nhau:
- LDPE (Low-Density Polyethylene): Nhựa PE mật độ thấp, dẻo, chịu va đập tốt.
- HDPE (High-Density Polyethylene): Nhựa PE mật độ cao, cứng, chịu nhiệt và chống hóa chất tốt.
- MDPE (Medium-Density Polyethylene): Nhựa PE mật độ trung bình, cân bằng tính dẻo và độ cứng.
- LLDPE (Linear Low-Density Polyethylene): Nhựa PE mật độ thấp tuyến tính, dẻo và bền kéo tốt.
- VLDPE (Very Low-Density Polyethylene): Nhựa PE mật độ rất thấp, siêu dẻo.
- UHMWPE (Ultra-High Molecular Weight Polyethylene): Nhựa PE có khối lượng phân tử siêu cao, độ cứng, chống mài mòn và tự bôi trơn tốt, chuyên dùng cho tấm lót, bánh răng, lót máng trượt.
- PEX (Cross-linked Polyethylene): Nhựa PE liên kết ngang, tăng khả năng chịu nhiệt và độ bền cơ học.
- HDXLPE (High-Density Cross-linked Polyethylene): Nhựa PE mật độ cao liên kết ngang, đặc tính cơ học vượt trội.
Ưu Điểm Nổi Bật Của Tấm Nhựa PE Kỹ Thuật
Tấm nhựa PE kỹ thuật được ứng dụng rộng rãi nhờ sở hữu nhiều đặc tính ưu việt:
- Độ bền cơ học cao, dẻo dai, chịu lực và chịu va đập tốt.
- Khả năng chống thấm nước và chống ẩm tuyệt đối, thích hợp cho môi trường ẩm ướt.
- Kháng hóa chất tốt, chịu được axit, kiềm và nhiều dung môi thông thường.
- An toàn cho thực phẩm, không độc hại, đạt tiêu chuẩn FDA (Mỹ).
- Dễ dàng gia công, cắt gọt, uốn cong theo thiết kế.
- Trọng lượng nhẹ, thuận tiện vận chuyển, lắp đặt và thi công.
- Cách điện và cách nhiệt tốt, phù hợp trong môi trường điện, nhiệt.
- Có thể tái chế, thân thiện với môi trường.
- Khả năng tự bôi trơn tốt, chống mài mòn hiệu quả, đặc biệt là UHMW-PE.
- Giá thành hợp lý, phù hợp nhiều lĩnh vực sản xuất công nghiệp.
Nhược Điểm Của Tấm Nhựa PE Kỹ Thuật
Bên cạnh các ưu điểm vượt trội, tấm nhựa PE cũng tồn tại một số hạn chế nhất định:
- Khả năng chịu nhiệt kém hơn một số vật liệu nhựa kỹ thuật khác như PVC hoặc PP.
- Khó liên kết hoặc hàn dán so với các loại nhựa như PP, PVC do đặc tính bề mặt trơ và hệ số ma sát thấp.
Tấm Nhựa PE Kỹ Thuật Có Thân Thiện Môi Trường Không?
Nhựa PE (Polyethylene) được đánh giá là loại vật liệu an toàn, không độc hại và thân thiện với môi trường trong hầu hết các ứng dụng công nghiệp và dân dụng. Ở trạng thái rắn, tấm nhựa PE không mùi, không vị, bề mặt có cảm giác như sáp, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và đạt tiêu chuẩn vệ sinh thực phẩm. Đặc biệt, tấm nhựa PE có khả năng tái chế và tái sử dụng nhiều lần, giúp tiết kiệm chi phí sản xuất và góp phần giảm lượng rác thải nhựa ra môi trường.
Tuy nhiên, việc tái chế nhựa PE cần được thực hiện bằng quy trình chuyên biệt để đảm bảo chất lượng đầu ra. Hai dòng nhựa phổ biến nhất là LDPE (Low-Density Polyethylene) và HDPE (High-Density Polyethylene) có khả năng tái chế cao, dù bản chất không phân hủy tự nhiên nhưng vẫn có thể tái chế thành các sản phẩm nhựa mới như hộp đựng, màng PE, thùng chứa hoặc tấm lót. Lưu ý: Trong quá trình sản xuất hoặc gia công nhiệt, nhựa PE khi ở dạng hơi hoặc lỏng có thể phát sinh khí gây ảnh hưởng sức khỏe nếu hít phải. Do đó, cần đảm bảo môi trường sản xuất đạt chuẩn an toàn.
Nhựa PE Tấm Có Tái Chế Được Không?
Nhựa PE là vật liệu nhựa kỹ thuật có khả năng tái chế rất tốt. Với tỷ lệ sử dụng khoảng 30% trên tổng lượng nhựa toàn cầu, PE được xếp vào nhóm nhựa dễ tái chế nhất hiện nay. Tấm nhựa PE có thể tái chế để sản xuất các sản phẩm có cùng tính năng hoặc ứng dụng mới, chẳng hạn:
- Màng PE tái chế thành màng bọc mới.
- Tấm PE mỏng tái sử dụng nhiều lần.
- PE tái chế thành hạt nhựa tái sinh phục vụ sản xuất bao bì, thùng chứa, vách ngăn, tấm lót kỹ thuật.
Ứng Dụng Thực Tế Của Tấm Nhựa PE Kỹ Thuật
Tấm nhựa PE kỹ thuật được ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực nhờ đặc tính cơ – lý – hóa ưu việt:
Trong Công Nghiệp:
- Gia công băng chuyền, băng tải, thớt công nghiệp.
- Làm vật liệu chống thấm, tấm lót công nghiệp, tấm lót máng trượt, máng dây chuyền, dải mòn cho băng tải.
- Sản xuất linh kiện cơ khí chống gỉ, chống ăn mòn.
- Chế tạo phễu chứa, hộp chứa, máng trượt, ống dẫn và bình chứa lớn (HDPE).
- Sản xuất thanh trượt, vách ngăn, sàn lót, sợi chịu mài mòn (UHMWPE).
Trong Xây Dựng:
- Tấm cách âm, cách nhiệt, vật liệu phủ bề mặt.
- Sản xuất tấm tường sân khúc côn cầu, tấm lót sàn chống thấm đổ bê tông.
Trong Ngành Hóa Chất:
- Làm bồn chứa hóa chất, bể chứa axit, thiết bị phân phối chất lỏng, vật liệu kháng hóa chất.
Trong Nông Nghiệp:
- Làm màng phủ đất, tấm che phủ, thùng chứa nước, màng nhà kính.
Trong Ứng Dụng Khác:
- Gia công đồ gia dụng, đồ chơi, túi xách, chai lọ, bao bì nhựa.
- Ứng dụng trong nội thất: mặt bàn, kệ tủ.
- Làm đệm kê, giá đỡ trong dây chuyền sản xuất thực phẩm.
- Sử dụng trong ngành giày da, may mặc, chế biến thực phẩm, thủy sản (làm thớt dập cắt).
- Ứng dụng trong lĩnh vực hàng hải, linh kiện tàu thuyền.
So sánh nhựa PE với PVC và PP
Dưới đây là so sánh tấm nhựa PE với PVC (Polyvinyl Chloride) và PP (Polypropylene):
Đặc tính | Nhựa PE (Polyetilen) | Nhựa PVC (Polyvinyl Chloride) | Nhựa PP (Polypropylene) |
Độ cứng | Mềm dẻo hơn PVC, có loại cứng (HDPE, UHMWPE) | Cứng hơn PE | Cứng hơn PE |
Độ dẻo dai | Dẻo dai hơn PVC, mềm dẻo hơn PP | Tuyệt vời, giá rẻ | Giòn và dễ gãy hơn PE |
Chịu nhiệt | Kém hơn PVC, thường chịu dưới 80°C (có loại cao hơn) | Tốt hơn PE, chịu được khoảng 81°C | Cao hơn PE, chịu được đến 130°C (loại dùng cho lò vi sóng) |
Kháng hóa chất | Tốt, chống được nhiều axit, kiềm, dung môi, chống ẩm | Tốt | Tốt, đặc biệt kháng axit và kiềm |
Chống thấm nước | Rất tốt | Tốt | Tốt |
Độ an toàn | Không độc tố, an toàn với thực phẩm | Có thể sinh ra chất độc hại khi gia nhiệt hoặc có chất hóa dẻo độc | An toàn với thực phẩm (loại dùng cho lò vi sóng) |
Khả năng tái chế | Dễ tái chế hơn PVC | Khó tái chế hơn PE | Tương đương PE |
Ứng dụng chính | Bao bì, màng phủ, ống dẫn, thớt công nghiệp, lót trượt | Vật liệu xây dựng, ống dẫn, áo mưa, màng nhựa | Hộp đựng thực phẩm (lò vi sóng), thiết bị kháng axit và kiềm |
Liên kết/Hàn | Khó hàn gắn hơn PP, PVC | Dễ hàn gắn | Dễ hàn gắn hơn PE |
Đơn Vị Bán Tấm Nhựa PE Kỹ Thuật Uy Tín Tại TPHCM
Hiện nay, nhu cầu sử dụng tấm nhựa PE kỹ thuật trong công nghiệp, xây dựng và sản xuất ngày càng phổ biến. Tuy nhiên, để tìm được đơn vị cung cấp uy tín, chất lượng và giá tốt tại TPHCM không phải dễ. SBO Việt Nam tự hào là đơn vị chuyên phân phối tấm nhựa PE kỹ thuật chính hãng, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của khách hàng.
- Chuyên cung cấp tấm nhựa PE kỹ thuật đủ loại: PE trắng, PE đen, PE xanh, UHMWPE, HDPE theo yêu cầu.
- Quy cách đa dạng, độ dày từ 5mm đến 100mm, nhận gia công cắt lẻ theo kích thước.
- Hàng luôn có sẵn tại kho TPHCM, giao hàng nhanh các tỉnh lân cận như Bình Dương, Đồng Nai, Long An, Tây Ninh…
- Cam kết chất lượng nhựa PE nguyên sinh, bền, chịu lực, chống mài mòn tốt.
- Giá thành cạnh tranh, báo giá nhanh, hỗ trợ khách hàng mua số lượng lớn, chiết khấu tốt.
- Tư vấn kỹ thuật miễn phí, hỗ trợ giải pháp tối ưu cho từng nhu cầu sử dụng.
Liên hệ SBO Việt Nam qua hotline 0898 123 114 để được tư vấn và báo giá nhanh nhất.
Chưa có đánh giá nào.