Tấm nhựa kỹ thuật POM Polyoxymethylene

5.0 (1 đánh giá) Đã bán 56

2,250,00022,500,000

📞 Hotline: 0898 123 114 (7:30 - 19:30)

🔎 Tìm trên Google “Tên sản phẩm + SBO” để mua hàng an toàn hơn nhé!

  • Nhựa kỹ thuật POM (Polyoxymethylene) có độ bền kéo ~70–80 MPa, độ bền nén ~110–120 MPa, hệ số ma sát thấp ~0.2–0.3.
  • Khả năng chịu nhiệt tốt, dải nhiệt hoạt động từ -40°C đến 120°C, điểm nóng chảy ~175°C.
  • Cách điện hiệu quả với điện trở thể tích 10⁶–10⁹ Ω·cm, không hút ẩm, chịu dầu – axit nhẹ.
  • Có sẵn dạng tấm 1000x2000mm, dày từ 5mm đến 150mm, và cây tròn dài 1m – 3m, đường kính từ 15mm đến 160mm.
  • Phù hợp gia công CNC, tiện, phay, dùng trong ngành cơ khí, điện tử, ô tô, y tế và thiết bị tự động hóa.
Mô tả

Tấm Nhựa POM kỹ thuật Polyoxymethylene chống tĩnh điện sản xuất dạng tấm lớn có đặc tính cơ học cao siêu cứng có thể chịu ma sát lớn và kháng hóa chất ứng dụng gia công chi tiết công nghiệp không dẫn điện thay thế kim loại.

Thông số tấm nhựa POM kỹ thuật

Kích thước 1m x 2m
Đơn vị tính Tấm
Độ dày Từ 1mm đến 100mm
Màu sắc Trắng / đen
Tên tiếng anh POM plastic sheet
Nguyên liệu Polyoxymetylen
Tỉ trọng 1.45 g/cm3
Công thức hóa học (CH2O)n
Chịu nhiệt (liên tục): 90oC
Chịu nhiệt (ngắn hạn): 140oC
Độ nóng chảy: 165 độ
Hệ số giãn nở nhiệt tuyến tính (trung bình 23 ~ 100 ℃): 150 × 10 -6 m/(mk)
Tính dễ cháy (UI94): HB
Mô đun kéo của độ co giãn: 1500MPa
Ngâm vào nước ở 23oC trong 24 giờ 5%
Ngâm vào nước ở 23oC 10%
Căng thẳng kéo căng / Căng thẳng kéo giảm sốc – / 38Mpa
Phá vỡ căng thẳng 50%
Ứng suất nén của biến dạng thông thường – 1% / 2%: 11/20MPa
Kiểm tra tác động khoảng cách con lắc 8 KJ/m2
Hệ số ma sát: 0,32
Rockwell độ cứng: R106
Khối lượng kháng: 10^9 – 10^11 × cm
Sức cản bề mặt: 10^9 – 10^11 Ω

nhựa pom tấm kỹ thuật cách điện Sàn phẩm vật liệu công nghiệp tấm nhựa POM kỹ thuật Polyoxymethylene cách điện thuộc loại nhựa kỹ thuật đặc biệt nên có giá bán khá cao so với các loại nhựa tấm khác như pp hay pe. Tính chống ăn mòn hóa chất của POM thuộc dạng cao nhất nhì theo thứ tự gồm POM -> PA66 -> PA6 -> ABS -> HPVC -> PS -> PC.

Nhựa kỹ thuật POM là gì?

Nhựa kỹ thuật POM (Polyoxymethylene), còn được gọi là acetal hoặc polyacetal, là một loại nhựa nhiệt dẻo kỹ thuật có độ cứng cao, hệ số ma sát thấp, ổn định kích thước tuyệt vời và khả năng chịu mỏi tốt. Với công thức hóa học (CH₂O)ₙ, POM thuộc nhóm polymer có cấu trúc tinh thể, thường được sử dụng để thay thế kim loại trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác và độ bền cơ học cao.

Nguồn gốc và phát triển của nhựa kỹ thuật POM

POM được phát hiện lần đầu tiên bởi nhà hóa học người Đức Hermann Staudinger vào những năm 1920. Tuy nhiên, phải đến năm 1952, tập đoàn DuPont mới tổng hợp thành công phiên bản thương mại với cấu trúc homopolymer, dẫn đến việc đăng ký bằng sáng chế năm 1956. Những cải tiến kỹ thuật quan trọng được thực hiện bởi R.N. MacDonald và Stephen Dal Nogare đã giúp ổn định cấu trúc nhiệt và thương mại hóa vật liệu này trên quy mô lớn.

> Xem thêm:

Ứng dụng nổi bật của nhựa kỹ thuật POM trong công nghiệp

Bảng báo giá tấm nhựa POM kỹ thuật
Bảng báo giá tấm nhựa POM kỹ thuật

Với đặc tính cơ học vượt trội, nhựa kỹ thuật POM được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp sau:

1. Ngành công nghiệp ô tô

  • Sản xuất bánh răng, kẹp, ống lót, van, tay nắm cửa, dây cáp điều khiển, hệ thống nhiên liệu và cần gạt nước.
  • POM được lựa chọn nhờ khả năng chịu mài mòn cao, ổn định kích thước, và hoạt động tốt ở nhiệt độ cao.

2. Thiết bị điện và điện tử

  • Chế tạo đầu nối, rơle, công tắc, vỏ thiết bị điện tử, vòng bi cách điện, các chi tiết chính xác trong bo mạch, máy quay, phụ kiện di động.
  • Ưu điểm là cách điện tốt và khả năng chống hóa chất nhẹ.

3. Linh kiện cơ khí và máy móc

  • Sản xuất ổ trục, vòng bi, bộ hẹn giờ, chi tiết trong hệ thống băng tải, máy bơm, bánh răng thay thế kim loại.
  • Thường được dùng trong môi trường ma sát cao nhưng yêu cầu bảo trì thấp.

4. Thiết bị y tế và chăm sóc sức khỏe

  • Dùng cho dụng cụ phẫu thuật, thiết bị phân phối thuốc, bộ phận nha khoa, thiết bị cấy ghép chỉnh hình.
  • Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn sinh học và vệ sinh y tế.

5. Công nghiệp đóng gói và tiêu dùng

  • Sản xuất nắp chai, khóa kéo, tay cầm, khóa nhựa, nút bấm, dụng cụ nhà bếp, đồ chơi.
  • POM giúp tăng tuổi thọ sử dụng, chống mài mòn, và tăng độ bền kết cấu.

6. Ngành xử lý chất lỏng

  • POM được sử dụng trong máy bơm, van, ống dẫn, và phụ kiện hóa chất do khả năng chịu ăn mòn nhẹ và ổn định hóa học.

7. Xây dựng và nông nghiệp

  • Ứng dụng trong máy phun nước, thiết bị tưới tiêu, bộ phận trong hệ thống dẫn nước, van nhựa, khớp nối.
  • Ưu điểm: chịu thời tiết tốt, bền ngoài trời, chống tia UV nhẹ.

8. Ngành thể thao và thời trang

  • Sản xuất khóa giày sandal, phụ kiện thể thao, bánh răng xe đạp, bộ phận cung tên, khóa balo.
  • Thích hợp vì trọng lượng nhẹ, chịu lực cao, và chống trầy xước.

9. Công nghệ bán dẫn và thiết bị chính xác

  • Dùng trong bảng mạch in, thiết bị kiểm tra chất bán dẫn, thiết bị sản xuất wafer, khay chứa vi mạch, ray trượt, vòng đệm chính xác.
  • Đáp ứng yêu cầu chính xác cao, chống tĩnh điện, và không bị biến dạng nhiệt.

Phân loại nhựa kỹ thuật POM phổ biến hiện nay

nhựa pom tấm kỹ thuật cách điện

1. Nhựa POM dạng tấm (POM sheet)

  • Đặc điểm kỹ thuật: Cứng, bề mặt nhẵn mịn, chịu lực tốt, chịu mài mòn cao.
  • Ứng dụng chính: Gia công chi tiết cơ khí, bạc dẫn hướng, bộ phận cách điện trong máy móc công nghiệp, tấm dẫn trượt.
  • Kích thước tiêu chuẩn:
    • Phổ biến: 1000x2000mm.
    • Khổ nhỏ: 600x1200mm, 700x1200mm.
    • Khổ lớn: 1220x2440mm.
  • Độ dày đa dạng: Từ 0.3mm đến 150mm. Các mức phổ biến gồm 5mm, 10mm, 20mm, 25mm, 30mm, đặc biệt có cả 50mm, 60mm và lên đến 150mm.
  • Màu sắc thường dùng: Trắng, đen, xanh.

2. Nhựa POM dạng cây (POM rod)

nhua pom tam ky thuat cong nghiep

  • Đặc điểm kỹ thuật: Dẻo, dễ uốn, độ bóng cao, thích hợp gia công tiện – phay – khoan.
  • Ứng dụng tiêu biểu: Gia công bạc lót, trục quay, vòng chặn, trục truyền động và linh kiện trượt.
  • Kích thước đường kính: Từ 2mm đến 250mm.
  • Chiều dài thông dụng: 1000mm và 3000mm (tối đa 3m).
  • Màu sắc có sẵn: Đen, trắng, xanh.

3. Phân loại theo cấu trúc và tính năng

  • Homopolymer POM: Tính cơ học cao, bề mặt cứng nhưng ít ổn định nhiệt hơn.
  • Copolymer POM: Ổn định nhiệt tốt hơn, kháng hóa chất cao hơn, thích hợp trong môi trường ăn mòn.
  • POM chống tĩnh điện: Dành cho linh kiện điện tử, chống phóng tĩnh điện (ESD).
  • Phân loại chất lượng: Loại A (cao cấp), loại B (phổ thông), phục vụ các mức yêu cầu kỹ thuật khác nhau.

Ưu điểm kỹ thuật nổi bật của nhựa kỹ thuật POM

POM được ưa chuộng trong nhiều ngành kỹ thuật nhờ các ưu điểm sau:

  • Độ bền cơ học cao:
    • Độ bền kéo: 70-80 MPa, vượt trội so với ABS hay PP.
    • Độ bền nén: 110-120 MPa, không biến dạng dưới tải lớn.
  • Độ cứng cao, gần tương đương kim loại:
    • POM đặc biệt phù hợp trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác và độ cứng cao, như bánh răng, bạc đạn.
  • Tính cách điện tốt:
    • Điện trở bề mặt và thể tích đạt 10⁶-10⁹ Ω, lý tưởng cho linh kiện điện và thiết bị truyền động.
  • Chịu mài mòn và tự bôi trơn vượt trội:
    • Hệ số ma sát thấp, giảm hao mòn khi trượt, tốt hơn PA6, ABS, PTFE.
  • Không thấm nước – không hút ẩm:
    • Tỷ lệ hấp thụ ẩm gần bằng 0%, giúp duy trì kích thước ổn định, không cần sấy khi gia công.
  • Kháng hóa chất mạnh:
    • Chống lại tác động của axit, bazơ, dung môi hữu cơ, dầu mỡ công nghiệp, lý tưởng cho ngành thực phẩm, y tế và xử lý chất lỏng.
  • Ổn định nhiệt tốt:
    • Nhiệt độ làm việc liên tục: -40°C đến +140°C.
    • Điểm nóng chảy cao: 175-180°C.
    • Phù hợp cho môi trường khắc nghiệt.
  • Dễ gia công và tạo hình:
    • Gia công CNC, ép phun, ép đùn, khoan, tiện dễ dàng.
    • Phù hợp sản xuất bộ phận chính xác cao như ổ trục, đĩa dẫn hướng, bộ phận băng chuyền.
  • Tính kết tinh cao và bề mặt bóng đẹp:
    • Giúp sản phẩm thẩm mỹ cao, thích hợp dùng trong ngành tiêu dùng và điện tử cao cấp.

Nhựa kỹ thuật POM có độc không?

Bảng giá nhựa pom tấm kỹ thuật chống tĩnh điện

Một trong những câu hỏi được nhiều người quan tâm là: “Nhựa kỹ thuật POM có độc không?” Dưới đây là đánh giá toàn diện về mức độ an toàn và tính độc hại của vật liệu này trong các điều kiện sử dụng khác nhau.

1. Nhựa POM ở trạng thái rắn

Ở trạng thái rắn và điều kiện sử dụng thông thường, nhựa POM không gây độc hại. Vật liệu này được đánh giá là an toàn và phù hợp để sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, chế tạo dụng cụ chế biến, thiết bị cách điện, cách nhiệt. Nhờ tính ổn định hóa học và cơ học, POM dạng tấm và POM dạng cây đều không phát sinh khí độc khi ở nhiệt độ môi trường, đảm bảo an toàn cho người dùng và môi trường.

2. Khi nhựa POM bị phân hủy nhiệt

Nhựa kỹ thuật POM bắt đầu phân hủy ở nhiệt độ từ 250°C đến 420°C. Quá trình phân hủy này có thể giải phóng khí formaldehyde (HCHO) – một hợp chất hóa học gây kích ứng mạnh đến mắt, mũi và hệ hô hấp. Tuy nhiên, nhiệt độ phân hủy này cao hơn rất nhiều so với điều kiện sử dụng thông thường, nên ít khi xảy ra trong thực tế.

3. Khi gia công, cắt gọt nhựa POM

Trong quá trình cắt, phay CNC, tiện hoặc đốt nóng nhựa POM, có thể sinh ra khói, bụi mịn gây kích ứng da hoặc đường hô hấp nếu không có hệ thống hút lọc. Do đó, khi thi công, cần trang bị bảo hộ lao động phù hợp và hệ thống thông gió tốt để đảm bảo môi trường làm việc an toàn.

Bảng giá nhựa kỹ thuật POM mới nhất (dạng tấm và dạng cây)

Tấm Nhựa POM kỹ thuật

Dưới đây là bảng giá tham khảo cho hai loại phổ biến của nhựa kỹ thuật POM là POM tấm và POM cây, áp dụng cho sản phẩm có kích thước tiêu chuẩn, được phân phối tại kho bởi nhiều nhà cung cấp uy tín.

Bảng giá tấm nhựa POM kỹ thuật (1000 x 2000mm)

Độ dày (mm) Giá tham khảo (VNĐ/tấm)
5mm 1.690.000 – 2.250.000
10mm 4.500.000
15mm 6.750.000
20mm 9.090.000
25mm 11.250.000
30mm 13.500.000
35mm 15.750.000
40mm 18.000.000
50mm 22.500.000
60mm 27.000.000
100mm 45.000.000

Bảng giá nhựa POM kỹ thuật dạng cây (chiều dài 1m)

Đường kính (mm) Giá tham khảo (VNĐ/cây)
15mm 41.500
30mm 164.000
50mm 460.000
75mm 1.027.000
100mm 1.830.000
130mm 3.090.000
150mm 4.110.000
160mm 4.670.000

Lưu ý khi mua nhựa POM kỹ thuật:

  • Giá chưa bao gồm VAT 10% và phí vận chuyển.
  • Chiết khấu cao cho đơn hàng số lượng lớn: Mua từ 30 tấm trở lên có thể được giảm giá thêm 5%.
  • Giá có thể thay đổi theo nguồn nguyên liệu đầu vào, thị trường, nhà cung cấp và mùa vụ.
  • Liên hệ trực tiếp nhà cung cấp để được báo giá chính xác và cập nhật ưu đãi mới nhất.

Địa chỉ cung cấp nhựa kỹ thuật POM uy tín tại TPHCM

Đại lý bán tấm nhựa pom kỹ thuật tại tphcm

Nếu bạn đang tìm kiếm đơn vị cung cấp nhựa kỹ thuật POM tại TPHCM uy tín, giá tốt và có đầy đủ kích thước – chủng loại, thì SBO Việt Nam là lựa chọn đáng tin cậy. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối vật liệu nhựa kỹ thuật, SBO cam kết sản phẩm chính hãng, tư vấn chuyên sâu và giao hàng tại HCM và các tỉnh lân cận.

  • Chuyên cung cấp nhựa POM tấm, POM cây đa dạng về kích thước, màu sắc (đen – trắng – xanh), độ dày từ 5mm đến 150mm.
  • Đảm bảo chất lượng chuẩn kỹ thuật, có thể gia công CNC, tiện – phay – khoan không biến dạng.
  • Giá cạnh tranh, báo giá minh bạch, hỗ trợ chiết khấu khi mua số lượng lớn.
  • Tư vấn kỹ thuật tận tâm, đội ngũ am hiểu vật liệu cơ khí chính xác, hỗ trợ chọn đúng loại phù hợp nhu cầu.
  • Có sẵn hàng tại kho TPHCM, giao nhanh tại HCM và các tỉnh lân cận.

📞 Liên hệ SBO Việt Nam – Hotline: 0898 123 114 để được báo giá tốt nhất và tư vấn kỹ thuật chi tiết! Đừng chần chừ – hãy để SBO Việt Nam trở thành đối tác tin cậy của bạn trong mọi dự án sử dụng nhựa kỹ thuật POM chất lượng cao.

5/5 (1 Review)
Đánh giá (1)
1 đánh giá cho Tấm nhựa kỹ thuật POM Polyoxymethylene
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 1 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Tấm nhựa kỹ thuật POM Polyoxymethylene
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 20)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Bảo hành đổi trả
    1. Thành Tài Đã mua tại sbo.vn

      Phải nói đây là cái thể loại nhựa cứng nhất mình từng được biết