Mô tả
Tấm nhựa PVC kỹ thuật thuộc nhóm nhựa công nghiệp với quy cách dạng tấm lớn đặc ứng dụng phổ biến trong các lĩnh vực làm bồn bể hóa chất, dung môi, bể xử lý nước thải, khí thải, bể thực phẩm, bồn pha chế nguyên liệu, vít xoắn tuyển quặng trong công nghiệp khai thác quặng, bàn thao tác trong sản xuất linh kiện điện tử, bàn cắt may, bàn truyền may trong công nghiệp may mặc, các loại khuôn mẫu, chân đế, đồ gá, jig, đế dao khuôn bế, thớt dập sản phẩm trong gia công cơ khí,…
Thông số tấm nhựa PVC kỹ thuật
Kích thước | 1220*2440mm |
Kích thước khác | 1500*3000mm, 1000*2000mm, 1300*2000mm |
Độ dày | 3 – 30mm |
Màu sắc | trắng sữa, xám ngà |
Chất liệu | Polyvinyl clorua |
Tên tiếng anh | Polyvinyl clorua plastic sheet |
Tên tiếng Việt | Tấm PVC kỹ thuật |
Tỉ trọng | 1,3–1,45g/cm3 |
Độ dẫn nhiệt | 0,14–0,28W / (m·K ) |
Sức mạnh năng suất | 4.500–8.700psi |
31–60Mpa | |
Mô đun của Young | 490psi |
3,4GPa | |
Độ bền uốn (năng suất) | 10.5psi |
72MPa | |
Độ bền nén | 9.5psi |
66MPa | |
Hệ số giãn nở nhiệt | 5 × 10^5 mm / (mm ° C) |
Vicat B | 65–100°C |
Điện trở suất | 10^16Ωm |
Điện trở suất bề mặt | 10^13 –10^14Ω |
- Tham khảo thêm: tấm nhựa POM kỹ thuật có mấy loại? giá bao nhiêu tiền?
- Tham khảo thêm: Mua tấm nhựa PP công nghiệp ở đâu uy tín? bảng giá mới hôm nay?
Tấm nhựa PVC kỹ thuật có độ cứng cùng tính cơ học cao đồng thời với giá thành hợp lý hơn các loại nhựa chuyên dụng, pvc kỹ thuật không độc hại nên được dùng phổ biến trong các nhà máy công nghiệp sản xuất nhất là lĩnh vực thời trang và thực phẩm, với đặc tính chống tính điện cao nên pvc miếng cũng thường được làm tủ điện hoặc bảng mạch trong các công ty điện tử.
Tấm nhựa PVC kỹ thuật là gì?
Tấm nhựa PVC kỹ thuật (Polyvinyl Chloride Sheet) là vật liệu nhựa công nghiệp được sản xuất từ nhựa Polyvinyl Clorua (PVC) thông qua công nghệ ép đùn định hình, cho ra dạng tấm phẳng với độ bền cao. Đây là một trong những dòng nhựa kỹ thuật phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong sản xuất thiết bị công nghiệp, hệ thống xử lý nước, hóa chất, cơ khí và ngành điện – điện tử.
Về mặt hóa học, nhựa PVC được tạo ra từ quá trình trùng hợp vinylclorua, và hiện là loại nhựa tổng hợp được sản xuất nhiều thứ ba trên thế giới, sau polyethylene (PE) và polypropylene (PP). Tấm PVC kỹ thuật có thể thay thế cho một số loại nhựa kỹ thuật đặc thù trong môi trường làm việc yêu cầu kháng hóa chất, cách điện và chi phí thấp, tuy nhiên không thích hợp cho các chi tiết cần độ cứng cao như POM hoặc PA.
Màu sắc phổ biến của tấm PVC kỹ thuật bao gồm:
- Xám ghi (thường dùng trong công nghiệp nặng),
- Trắng đục (phổ biến trong môi trường thực phẩm, phòng sạch),
- Đen (chống bám bẩn tốt, dùng ngoài trời).
Ưu điểm nổi bật của tấm nhựa PVC kỹ thuật
Tấm PVC kỹ thuật được đánh giá cao nhờ những đặc tính kỹ thuật ưu việt, đáp ứng tốt yêu cầu của nhiều ngành sản xuất hiện đại:
- Tính cơ học ổn định: Có khả năng chịu lực, chống va đập và giữ hình dạng tốt trong môi trường công nghiệp.
- Chống ăn mòn hóa chất mạnh: Kháng tốt axit, kiềm, dầu công nghiệp, hóa chất xử lý nước. Phù hợp cho các hệ thống xử lý nước thải, bể mạ, bể hóa chất.
- Cách điện và cách âm hiệu quả: PVC là vật liệu không dẫn điện, lý tưởng để lắp đặt vỏ tủ điện, máng cáp, ống luồn dây. Đồng thời, khả năng hấp thụ âm tốt giúp giảm tiếng ồn trong xưởng sản xuất hoặc nhà máy.
- Không thấm nước, dễ vệ sinh: Bề mặt nhẵn, ít bám bụi, dễ lau chùi bằng nước và xà phòng, không bị phai màu hoặc bong tróc theo thời gian.
- Dễ gia công: Có thể cắt, khoan, uốn, hàn nhiệt hoặc dán dễ dàng để tạo thành các chi tiết kỹ thuật, vách ngăn, khung, thùng chứa…
- Chịu nhiệt tốt: Ổn định trong môi trường có nhiệt độ làm việc liên tục khoảng 60-70°C, không biến dạng nhanh.
- Giá thành hợp lý: So với các dòng nhựa kỹ thuật cao cấp, PVC kỹ thuật có mức giá tiết kiệm hơn, phù hợp với cả công trình dân dụng và công nghiệp.
So sánh nhựa PVC kỹ thuật và tấm PVC foam: Nên chọn loại nào?
Nhựa PVC kỹ thuật và tấm PVC foam đều được cấu tạo từ cùng một loại nguyên liệu chính là Polyvinyl Clorua (PVC), nhưng lại có cấu trúc vật lý, đặc tính và mục đích sử dụng hoàn toàn khác nhau. Hiểu rõ sự khác biệt giữa hai loại vật liệu này sẽ giúp bạn lựa chọn chính xác cho từng ứng dụng trong sản xuất công nghiệp hoặc nội thất dân dụng.
Nhựa PVC kỹ thuật (tấm PVC đặc cứng)
- Cấu tạo: Sản xuất bằng phương pháp ép đùn từ 100% nhựa PVC nguyên sinh, không chứa bọt khí, có kết cấu đặc và chắc.
- Màu sắc phổ biến: Xám ghi, trắng ngà, đen.
- Tính chất nổi bật:
- Chịu lực cao, cách điện tốt, kháng hóa chất mạnh (axit – kiềm).
- Không thấm nước, chống ăn mòn và ổn định kích thước.
- Ứng dụng chính:
- Làm bể chứa hóa chất, tủ điện, tấm lót máy, vách ngăn kỹ thuật, bàn thao tác công nghiệp.
- Sử dụng trong các nhà máy xử lý nước thải, hóa chất, xưởng cơ khí.
Tấm PVC foam (ván nhựa PVC foam)
- Cấu tạo: Là loại PVC xốp nhẹ, ép đùn dạng bọt khí, bên ngoài bề mặt cứng, bên trong rỗng mềm.
- Màu sắc chủ yếu: Trắng đục, không xuyên sáng.
- Tính chất nổi bật:
- Trọng lượng nhẹ, dễ cắt, dễ bắt vít.
- Khả năng chống ẩm, chống cháy lan, không mối mọt.
- Có thể in giả vân gỗ, giả đá, phủ film thẩm mỹ cao.
- Ứng dụng chính: Làm nội thất quảng cáo, tủ kệ, bảng hiệu, trần nhựa, vách ngăn, thay thế gỗ công nghiệp.
Báo giá tấm nhựa PVC kỹ thuật mới nhất tại SBO Việt Nam
Tại SBO Việt Nam, chúng tôi cung cấp tấm nhựa PVC kỹ thuật chất lượng cao, đa dạng kích thước và độ dày, phù hợp cho các ứng dụng trong xử lý nước, chế tạo thiết bị công nghiệp, cách điện và cách hóa chất. Giá tấm nhựa PVC kỹ thuật được tính theo từng tấm, tùy theo độ dày, màu sắc, thương hiệu và số lượng đặt hàng.
- Kích thước tiêu chuẩn: 1220mm x 2440mm (1m22 x 2m44).
- Màu sắc phổ biến: xám ghi, trắng ngà (được sử dụng nhiều trong công nghiệp và phòng sạch).
- Giá niêm yết chưa bao gồm VAT 10% và chi phí vận chuyển.
- Chiết khấu hấp dẫn cho đại lý hoặc khách hàng mua số lượng lớn.
- Vui lòng liên hệ trực tiếp SBO Việt Nam để được báo giá chi tiết, tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ cắt theo yêu cầu.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá tấm nhựa PVC kỹ thuật
- Độ dày và kích thước tấm
- Tấm càng dày thì giá càng cao do tăng lượng nguyên liệu và độ phức tạp khi sản xuất.
- Độ dày phổ biến: từ 3mm đến 30mm, tùy thuộc vào yêu cầu cơ học của từng ứng dụng.
- Màu sắc và hoa văn
- Màu xám ghi là lựa chọn phổ thông nhất, giá ổn định.
- Màu trắng ngà hoặc các loại màu tùy chỉnh, hoa văn đặc biệt thường có giá cao hơn do quy trình phối màu và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.
- Nguồn gốc sản phẩm và thương hiệu
- Sản phẩm có thương hiệu uy tín hoặc nhập khẩu thường có giá cao hơn nhưng đi kèm chứng chỉ CO-CQ, chất lượng ổn định và độ bền cao.
Báo giá tham khảo tấm nhựa PVC kỹ thuật (khổ 1220 x 2440mm)
Độ dày | Màu sắc | Giá tham khảo (VNĐ/tấm) |
---|---|---|
3mm | Xám/Trắng ngà | 585.000 – 860.000 |
5mm | Xám/Trắng ngà | 975.000 – 1.460.000 |
8mm | Xám/Trắng ngà | 1.560.000 – 2.170.000 |
10mm | Xám/Trắng ngà | 1.950.000 – 2.830.000 |
12mm | Xám/Trắng ngà | 2.340.000 – 3.470.000 |
20mm | Xám/Trắng ngà | 3.900.000 – 5.690.000 |
25mm | Xám/Trắng ngà | 4.875.000 – 6.990.000 |
30mm | Xám/Trắng ngà | 8.100.000 – 8.590.000 |
Lưu ý: Giá có thể thay đổi theo thị trường, thương hiệu và thời điểm đặt hàng.
Báo giá tấm PVC foam trắng (khổ 1220 x 2440mm)
Độ dày | Giá tham khảo (VNĐ/tấm) |
---|---|
5mm | 392.000 – 450.000 |
8mm | 616.000 – 750.000 |
10mm | 750.000 – 850.000 |
12mm | 917.000 – 980.000 |
15mm | 1.120.000 – 1.200.000 |
18mm | 1.351.000 – 1.400.000 |
20mm | 1.518.000 – 1.600.000 |
25mm | 2.280.000 – 2.400.000 |
Báo giá tấm PVC Foam SBP (theo màu – tỷ trọng 0.55)
Độ dày | Màu trắng | Màu xám | Màu đen |
---|---|---|---|
5mm | 327.000 | – | – |
8mm | 491.000 | 518.000 | – |
10mm | 660.000 | 656.000 | 650.000 |
12mm | 784.000 | 748.000 | 736.000 |
15mm | 934.000 | 897.000 | 897.000 |
17mm | 1.056.000 | 989.000 | 989.000 |
18mm | 1.212.000 | 1.093.000 | 1.093.000 |
Ứng dụng của tấm nhựa PVC kỹ thuật trong công nghiệp và đời sống
Tấm nhựa PVC kỹ thuật là vật liệu polymer công nghiệp được đánh giá cao nhờ khả năng cách điện, chống ăn mòn, chống thấm nước và chịu nhiệt tốt. Với độ bền vượt trội, dễ gia công và giá thành hợp lý, loại nhựa này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành nghề kỹ thuật và sản xuất hiện đại.
1. Ngành xây dựng – kiến trúc
- Dùng làm vách ngăn, ốp tường, trần, cửa sổ, tấm lót chống thấm cho công trình.
- Chống ẩm mốc, không mục nát, ổn định hình dạng trong điều kiện nhiệt độ – độ ẩm thay đổi.
2. Ngành quảng cáo – trang trí nội thất
- Có thể cắt, khoan, uốn, in ấn dễ dàng, phù hợp làm biển hiệu, bảng quảng cáo, chữ nổi 3D.
- Bề mặt đẹp, bền màu, chịu được thời tiết, thích hợp cả trong nhà và ngoài trời.
3. Công nghiệp điện – điện tử
- Với đặc tính cách điện cao và không dẫn nhiệt, tấm nhựa PVC kỹ thuật dùng để sản xuất:
- Vỏ thiết bị, bảng mạch, máng cáp, ống dẫn điện, vỏ bảo vệ linh kiện.
- Dùng trong linh kiện vi mạch và thiết bị bán dẫn.
4. Ngành thực phẩm và đồ uống
- Được sử dụng làm bao bì, ống dẫn, bồn chứa, hệ thống dẫn nước, đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.
- Bề mặt không thấm nước, dễ vệ sinh, không bám bẩn, phù hợp với môi trường sản xuất sạch.
5. Công nghiệp hóa chất – xử lý môi trường
- Chống lại các hóa chất mạnh như axit, kiềm, dung môi, thường dùng để:
- Gia công bồn chứa hóa chất, tháp xử lý khí thải, máng dẫn hóa chất, thiết bị lọc khí.
- Ứng dụng trong phòng sạch, phòng thí nghiệm và nhà máy xử lý nước thải.
6. Ngành cơ khí – sản xuất công nghiệp
- Làm mặt bàn gia công, tấm đệm, bàn thao tác trong dây chuyền sản xuất.
- Dùng để chế tạo khuôn mẫu, phụ kiện kỹ thuật, vật liệu cách điện trong hệ thống máy móc.
7. Các ứng dụng khác
- Dùng trong sản xuất gạch pallet không nung, chế tạo dụng cụ thể thao, vật tư ngành bao bì, linh kiện văn phòng phẩm, thiết bị y tế, vỏ bảo vệ máy móc.
Lưu ý khi chọn mua tấm nhựa PVC kỹ thuật
Để lựa chọn đúng tấm PVC kỹ thuật chất lượng, phù hợp với ứng dụng, SBO Việt Nam khuyến nghị bạn cần xem xét một số yếu tố kỹ thuật quan trọng:
1. Xác định đúng yêu cầu kỹ thuật và điều kiện sử dụng
- Lựa chọn kích thước, độ dày phù hợp với tải trọng, lực tác động và không gian lắp đặt.
- Đánh giá môi trường sử dụng: nhiệt độ, độ ẩm, hóa chất, độ rung…
- Xem xét yếu tố thẩm mỹ: màu sắc (xám, trắng ngà), hoa văn (nếu có) phù hợp với thiết kế tổng thể.
2. Chọn nhà cung cấp nhựa kỹ thuật uy tín
- Ưu tiên đơn vị có nhiều năm kinh nghiệm, dịch vụ tư vấn kỹ thuật rõ ràng, bảo hành minh bạch.
- Nên chọn nhà cung cấp có chứng chỉ CO, CQ, đảm bảo chất lượng sản phẩm theo tiêu chuẩn công nghiệp.
- Đánh giá uy tín qua feedback khách hàng, dự án đã triển khai và chính sách hỗ trợ sau bán hàng.
3. So sánh giá và chất lượng kỹ lưỡng
- Không nên chỉ nhìn vào giá rẻ – hãy đặt chất lượng, độ ổn định và độ bền lâu dài lên hàng đầu.
- So sánh giá bán – chính sách chiết khấu – phí vận chuyển – thời gian giao hàng giữa các đơn vị cung cấp.
- Đừng ngại liên hệ để được tư vấn trực tiếp, báo giá cụ thể theo yêu cầu sử dụng thực tế.
Đơn vị chuyên cung cấp tấm nhựa PVC kỹ thuật uy tín tại TPHCM
Nếu bạn đang tìm kiếm đơn vị cung cấp tấm nhựa PVC kỹ thuật chất lượng tại TP.HCM, SBO Việt Nam là lựa chọn đáng tin cậy cho doanh nghiệp và cá nhân trong lĩnh vực cơ khí, xây dựng, xử lý hóa chất và sản xuất công nghiệp. Với nhiều năm kinh nghiệm và kho hàng sẵn có, chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm đúng tiêu chuẩn – giá tốt – giao hàng nhanh.
- Tấm nhựa PVC kỹ thuật đặc xám, trắng ngà, khổ chuẩn 1220x2440mm, độ dày từ 3mm đến 30mm.
- Chất lượng ổn định, chịu hóa chất, chịu nhiệt, cách điện tốt.
- Có sẵn chứng chỉ CO-CQ, phù hợp cho ứng dụng kỹ thuật và môi trường đặc thù.
- Gia công cắt theo kích thước, hỗ trợ kỹ thuật tận nơi.
- Giao hàng nhanh tại TP.HCM, Bình Dương, Đồng Nai, Long An,…
- Chiết khấu tốt cho đại lý và đơn hàng số lượng lớn.
Liên hệ ngay SBO Việt Nam – Hotline 0898 123 114 để nhận tư vấn miễn phí và báo giá chi tiết trong ngày! SBO Việt Nam – Đồng hành cùng bạn trong mọi dự án nhựa kỹ thuật.
Đình Duy
Công ty bán hàng uy tín, tôi ở Biên Hòa cũng gần chỗ đại lý nên hay ghé mua thấy hài lòng